bilingual: song ngữ
available: có thể dùng được
Wordpower là một từ vựng dựa trên từ, được thiết kế để giúp bạn nói chính xác những gì bạn muốn với từ vựng cốt lõi cùng với các từ chủ đề.
phonemic symbols: ký hiệu âm vị
definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa
explains: giải nghĩa, giải thích
bold: in đậm, rõ nét, đậm nét
italics: in nghiêng
shown: hiện ra, xuất hiện
common: thông thường, phổ biến
partners: cặp đôi, đối tác
make a joke: trêu đùa
part of speech: loại từ
fixed phrases: cụm từ cố định
unfortunately: không may, một cách đáng tiếc
accommodation: phòng đầy đủ tiện nghi
unbelievable: khó tin, lạ lùng
knee: đầu gối
comb: cây lược
castle: lâu đài
salmon: cá hồi
receipt: biên lai, công thức làm bánh, công thức nấu ăn
defining words: định nghĩa các từ
define: xác định đặc điểm, định nghĩa
explain: giải thích, thanh minh, làm rõ một điều gì đó
emphasise: nhấn mạnh
attention: sự chú ý
importance: sự quan trọng
relating to: liên hệ, liên kết
connected to/with: có quan hệ với
relationship: mối liên hệ, mối quan hệ
amount: số lượng
official: chính thức
behave: đối xử, cư xử
goverment: chính quyền
authority: quyền lực, quyền thế
particular: riêng biệt, cá biệt
strangely: lạ, xa lạ, lập dị
nervous: lo lắng, bồn chồn
industrial: thuộc công nghiệp
industry: công nghiệp, kỹ nghệ
sum: số tiền
pretend: giả vờ, giả bộ
certificate: giấy chứng nhận, chứng chỉ, văn bằng
details: chi tiết, tiểu tiết
not at all: không sao cả
instead of: thay vì
legal: hợp pháp
law: phép tắc, luật lệ, quy luật
tick: đánh dấu
next to: bên cạnh
return: trở lại
find out: tìm ra
text: nội dung, văn bản
guess the meaning: đoán nghĩa
correct: đúng, chính xác
definition: sự xác định, sự định nghĩa
situation: tình huống
through: đến cùng, từ đầu đến cuối
puppy: chó con
organize: tổ chức, cấu tạo, thiết lập
extremely: vô cùng, cực kỳ
What kind of: thể loại nào, loại nào
advice: lời khuyên, lời chỉ bảo
preposition: giới từ
rely: dựa vào, nhờ vào, tin tưởng vào, tin cậy vào
post: cột, phòng bưu điện, vị trí công việc, nhiệm vụ
match: nối
no plural: không có số nhiều
sending: sự gửi, sự phát
receive: nhận, lĩnh, thứ
post arrived/come yết: đến chưa
formal: chính thức
vertical: thẳng đứng
piece of wood or metal: mẫu miếng gỗ hoặc kim loại
at one end: ở 1 đầu, ở cuối, ở một phía
tiểu: buộc, cột, trói
applied for: nộp đơn xin
overseas: nước ngoài, hải ngoại
cheque: tấm séc
haven't had: vẫn chưa có
0 nhận xét:
Đăng nhận xét