728x90 AdSpace

Latest News
Thứ Tư, 25 tháng 6, 2025

Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 3

 

bilingual: song ngữ

available: có thể dùng được

Wordpower là một từ vựng dựa trên từ, được thiết kế để giúp bạn nói chính xác những gì bạn muốn với từ vựng cốt lõi cùng với các từ chủ đề.

phonemic symbols: ký hiệu âm vị

definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa

explains: giải nghĩa, giải thích

bold: in đậm, rõ nét, đậm nét

italics: in nghiêng

shown: hiện ra, xuất hiện

common: thông thường, phổ biến

partners: cặp đôi, đối tác

make a joke: trêu đùa

part of speech: loại từ

fixed phrases: cụm từ cố định

unfortunately: không may, một cách đáng tiếc

accommodation: phòng đầy đủ tiện nghi

unbelievable: khó tin, lạ lùng

knee: đầu gối

comb: cây lược

castle: lâu đài

salmon: cá hồi

receipt: biên lai, công thức làm bánh, công thức nấu ăn

defining words: định nghĩa các từ

define: xác định đặc điểm, định nghĩa

explain: giải thích, thanh minh, làm rõ một điều gì đó

emphasise: nhấn mạnh

attention: sự chú ý

importance: sự quan trọng

relating to: liên hệ, liên kết

connected to/with: có quan hệ với

relationship: mối liên hệ, mối quan hệ

amount: số lượng

official: chính thức

behave: đối xử, cư xử

goverment: chính quyền

authority: quyền lực, quyền thế

particular: riêng biệt, cá biệt

strangely: lạ, xa lạ, lập dị

nervous: lo lắng, bồn chồn

industrial: thuộc công nghiệp

industry: công nghiệp, kỹ nghệ

sum: số tiền

pretend: giả vờ, giả bộ

certificate: giấy chứng nhận, chứng chỉ, văn bằng

details: chi tiết, tiểu tiết

not at all: không sao cả

instead of: thay vì

legal: hợp pháp

law: phép tắc, luật lệ, quy luật

tick: đánh dấu

next to: bên cạnh

return: trở lại

find out: tìm ra

text: nội dung, văn bản

guess the meaning: đoán nghĩa

correct: đúng, chính xác

definition: sự xác định, sự định nghĩa

situation: tình huống

through: đến cùng, từ đầu đến cuối

puppy: chó con

organize: tổ chức, cấu tạo, thiết lập

extremely: vô cùng, cực kỳ

What kind of: thể loại nào, loại nào

advice: lời khuyên, lời chỉ bảo

preposition: giới từ

rely: dựa vào, nhờ vào, tin tưởng vào, tin cậy vào

post: cột, phòng bưu điện, vị trí công việc, nhiệm vụ

match: nối

no plural: không có số nhiều

sending: sự gửi, sự phát

receive: nhận, lĩnh, thứ

post arrived/come yết: đến chưa 

formal: chính thức

vertical: thẳng đứng

piece of wood or metal: mẫu miếng gỗ hoặc kim loại

at one end: ở 1 đầu, ở cuối, ở một phía

tiểu: buộc, cột, trói

applied for: nộp đơn xin

overseas: nước ngoài, hải ngoại

cheque: tấm séc

haven't had: vẫn chưa có

























Next
This is the most recent post.
Bài đăng Cũ hơn
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Item Reviewed: Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 3 Rating: 5 Reviewed By: Vân