728x90 AdSpace

Latest News
Thứ Tư, 25 tháng 6, 2025

Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 2


write down: ghi lại

phonemics: âm vị

mess: tình trạng bừa bộn, lộn xộn, bẩn thỉu

order: trình tự, trật tự, loại

untidy: không gọn gàng, không ngăn nắp

make a note of: ghi chú, ghi lại

as well: cũng, cũng thế, cũng như vậy

note down: ghi lại

translate them into: chuyển sang, phiên dịch

explanation: lời giải nghĩa

description: sự mô tả, sự diễn tả

mix them up: tình trạng lộn xộn

uncountable nouns: danh từ không thể đếm được

go in: đi vào

useful: hữu ích

particular: riêng biệt, cá biệt, ngoại lệ

perhaps: có thể, có lẽ

clearly: rõ ràng

necessary: cần thiết, thiết yếu

 unnecessary: không cần thiết

possible: có thể thực hiện được

synonyms: từ đồng nghĩa

other parts of speech: các phần khác của bài diễn thuyết

speech: bài diễn văn

dreadful=terrible: dễ sợ, kinh khiếp

pleasure: niềm vui thích, ý muốn

enjoyment: sự thích thú=enjoyable=enjoy: thích thú, thú vị

spent two weeks in: dành 2 tuần

diet: thực đơn hàng ngày

branch: cành cây

lay the table: đặt bàn

count: đếm

dig: đào bới

ground: mặt đất

flour: bột mì

add up: cộng lại, tính tổng số

raw: sống (chưa nấu chín)

minus: trừ, âm

butcher: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt, người hàng thịt

frozen: đóng băng, đông lạnh

explain: giải thích, thanh minh

instead: thay vì

include: bao gồm

compare: so sánh

someone else: người nào khác

like: giống



  • Blogger Comments
  • Facebook Comments

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Item Reviewed: Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 2 Rating: 5 Reviewed By: Vân