write down: ghi lại
phonemics: âm vị
mess: tình trạng bừa bộn, lộn xộn, bẩn thỉu
order: trình tự, trật tự, loại
untidy: không gọn gàng, không ngăn nắp
make a note of: ghi chú, ghi lại
as well: cũng, cũng thế, cũng như vậy
note down: ghi lại
translate them into: chuyển sang, phiên dịch
explanation: lời giải nghĩa
description: sự mô tả, sự diễn tả
mix them up: tình trạng lộn xộn
uncountable nouns: danh từ không thể đếm được
go in: đi vào
useful: hữu ích
particular: riêng biệt, cá biệt, ngoại lệ
perhaps: có thể, có lẽ
clearly: rõ ràng
necessary: cần thiết, thiết yếu
unnecessary: không cần thiết
possible: có thể thực hiện được
synonyms: từ đồng nghĩa
other parts of speech: các phần khác của bài diễn thuyết
speech: bài diễn văn
dreadful=terrible: dễ sợ, kinh khiếp
pleasure: niềm vui thích, ý muốn
enjoyment: sự thích thú=enjoyable=enjoy: thích thú, thú vị
spent two weeks in: dành 2 tuần
diet: thực đơn hàng ngày
branch: cành cây
lay the table: đặt bàn
count: đếm
dig: đào bới
ground: mặt đất
flour: bột mì
add up: cộng lại, tính tổng số
raw: sống (chưa nấu chín)
minus: trừ, âm
butcher: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt, người hàng thịt
frozen: đóng băng, đông lạnh
explain: giải thích, thanh minh
instead: thay vì
include: bao gồm
compare: so sánh
someone else: người nào khác
like: giống
0 nhận xét:
Đăng nhận xét