728x90 AdSpace

Latest News
Thứ Tư, 19 tháng 2, 2025

Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 1

- routine: lề thói hằng ngày, công việc thường làm hằng ngày, thói thường, chu trình, lịch trình

- weekly routine: công việc thường làm hằng tuần

- daily routine: công việc thường làm hằng ngày, thói quen hằng ngày

- at least: ít nhất, tối thiểu

- not less than: không ít hơn

- revise: ôn lại, xem lại

- half an hour: nửa tiếng

- first time: lần đầu

- active: chủ động

- say it aloud: đọc to

- silently: thầm, không nói

- go with: đi kèm với

- highlighter pen: bút đánh dấu

- your own life: cuộc sống của chính bạn

- rub them out: xoá

- rubber: cục tẩy

- also: cũng, cũng vậy, cũng thế

- as active as possible: chủ động nhất có thể

- word partner: là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ các từ thường đi cùng nhau theo thói quen ngôn ngữ, còn gọi là collocation (cụm từ cố định)

- common: thuộc về

- diagrams: biểu đồ, sơ đồ, lược đồ

- organise: thiết lập, tổ chức

- lecture: bài thuyết trình, bài giảng

- take a break: nghỉ giải lao, tạm dừng để nghỉ ngơi

- gradually: dần dần, từ từ, từng bước một

- increasing: tăng lên, ngày càng tăng, tăng dần

- review: sự đánh giá, nhận xét, bài phê bình, ôn tập

- intervals: khoảng thời gian, khoảng cách giữa hai sự kiện hoặc hai điểm

- expanding: mở rộng

- synonyms: từ đồng nghĩa

- look them up: tra cứu

- bilingual: song ngữ

- filthy: bẩn thỉu, dơ dáy

- method: phương pháp, cách thức, cách làm

- bold: in đậm, rõ nét, đậm nét

- permanent: lâu dài

- temporary: tạm thời, không kéo dài lâu, chỉ tồn tại trong khoảng thời gian ngắn

- kind: tử tế, ân cần

- unkind: không tử tế, thô lỗ

- smooth: trơn, trượt, mịn

- rough: gồ ghề, thô

- entrance: lối vào

- exit: lối ra

- alive: sống

- accept: chấp nhận, tiếp nhận

- reject: từ chối

- invitation: lời mời

- relate: liên quan

- argue: cãi nhau, biện luận

- discussion: sự tranh luận

- argument: lý lẽ, luận cứ

- parts of speech: các loại từ, từ loại

- communication: sự giao tiếp, truyền đạt

- communicate: giao thiệp, liên lạc, truyền đạt

- communicative: dễ giao tiếp, sẵn sàng trò chuyện

- as much as possible: càng nhiều càng tốt

- advice: lời khuyên, sự tư vấn

- highlight: làm nổi bật

- underline: gạch dưới

- interests: thu hút, làm cho quan tâm

- left-hand: bên tay trái

- get right: làm đúng

  • Blogger Comments
  • Facebook Comments

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Item Reviewed: Vocabulary In Use Pre - intermediate and Intermediate Unit 1 Rating: 5 Reviewed By: Vân