- routine: lề thói hằng ngày, công việc thường làm hằng ngày, thói thường, chu trình, lịch trình
- weekly routine: công việc thường làm hằng tuần
- daily routine: công việc thường làm hằng ngày, thói quen hằng ngày
- at least: ít nhất, tối thiểu
- not less than: không ít hơn
- revise: ôn lại, xem lại
- half an hour: nửa tiếng
- first time: lần đầu
- active: chủ động
- say it aloud: đọc to
- silently: thầm, không nói
- go with: đi kèm với
- highlighter pen: bút đánh dấu
- your own life: cuộc sống của chính bạn
- rub them out: xoá
- rubber: cục tẩy
- also: cũng, cũng vậy, cũng thế
- as active as possible: chủ động nhất có thể
- word partner: là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ các từ thường đi cùng nhau theo thói quen ngôn ngữ, còn gọi là collocation (cụm từ cố định)
- common: thuộc về
- diagrams: biểu đồ, sơ đồ, lược đồ
- organise: thiết lập, tổ chức
- lecture: bài thuyết trình, bài giảng
- take a break: nghỉ giải lao, tạm dừng để nghỉ ngơi
- gradually: dần dần, từ từ, từng bước một
- increasing: tăng lên, ngày càng tăng, tăng dần
- review: sự đánh giá, nhận xét, bài phê bình, ôn tập
- intervals: khoảng thời gian, khoảng cách giữa hai sự kiện hoặc hai điểm
- expanding: mở rộng
- synonyms: từ đồng nghĩa
- look them up: tra cứu
- bilingual: song ngữ
- filthy: bẩn thỉu, dơ dáy
- method: phương pháp, cách thức, cách làm
- bold: in đậm, rõ nét, đậm nét
- permanent: lâu dài
- temporary: tạm thời, không kéo dài lâu, chỉ tồn tại trong khoảng thời gian ngắn
- kind: tử tế, ân cần
- unkind: không tử tế, thô lỗ
- smooth: trơn, trượt, mịn
- rough: gồ ghề, thô
- entrance: lối vào
- exit: lối ra
- alive: sống
- accept: chấp nhận, tiếp nhận
- reject: từ chối
- invitation: lời mời
- relate: liên quan
- argue: cãi nhau, biện luận
- discussion: sự tranh luận
- argument: lý lẽ, luận cứ
- parts of speech: các loại từ, từ loại
- communication: sự giao tiếp, truyền đạt
- communicate: giao thiệp, liên lạc, truyền đạt
- communicative: dễ giao tiếp, sẵn sàng trò chuyện
- as much as possible: càng nhiều càng tốt
- advice: lời khuyên, sự tư vấn
- highlight: làm nổi bật
- underline: gạch dưới
- interests: thu hút, làm cho quan tâm
- left-hand: bên tay trái
- get right: làm đúng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét